nghề nghiệp

nghề nghiệp

Assessment

Flashcard

Professional Development

University

Hard

Created by

Kim Hzimx

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

8 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

せんせい

先生

Back

Giáo viên

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

きょうし

教師

Back

Giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

がくせい

学生

Back


học sinh, sinh viên

4.

FLASHCARD QUESTION

Front


かいしゃいん

会社員

Back

nhân viên công ty

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

~しゃいん

医者

Back

bác sĩ

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

けんきゅうしゃ

研究者

Back

nhà nghiên cứu

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

エンジニア

Back

kỹ sư

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

ぎんこういん

銀行員

Back

nhân viên ngân hàng