Banking Vocabulary

Banking Vocabulary

Assessment

Flashcard

Business

Vocational training

Easy

Created by

Nguyễn Phương

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

27 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Deposit (n/v)

Back

Tiền gửi; gửi tiền. Ex: Cô ấy đã gửi 500 đô la vào tài khoản tiết kiệm của mình.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Loan (n)

Back

Khoản vay. Ex: Anh ấy đã nộp đơn xin vay để mua một chiếc xe mới.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Mortgage (n)

Back

thế chấp. Ví dụ: Họ đã vay thế chấp để mua nhà của mình.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Interest rate (n)

Back

lãi suất. Ex: Lãi suất cho vay mua nhà đã tăng.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Transaction (n)

Back

giao dịch. Ex: Giao dịch đã được hoàn thành trong chưa đầy năm phút.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Credit card (n)

Back

Giới hạn tín dụng. Ví dụ: Cô ấy đã đạt đến hạn mức tín dụng sau khi mua hàng.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Debit card (n)

Back

thẻ ghi nợ. Ex: Cô ấy thích sử dụng thẻ ghi nợ hơn là mang theo tiền mặt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?