我和朋友

我和朋友

Assessment

Flashcard

Other

1st Grade

Medium

Created by

Ha Thanh Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

30 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Xìng

你姓什么?

Nǐ xìng shénme?

Back

Họ

Bạn họ gì?

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

名字

Míngzì

你叫什么名字?

nǐ jiào shénme míngzì?

Back

Tên

Bạn tên là gì?

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Duō

他有很多好朋友

Tā yǒu hěnduō hǎo péngyou

Back

nhiều

Anh ấy có rất nhiều bạn tốt

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

谁 Shéi

这是谁?zhè shì shéi?

这是我老师。Zhè shì wǒ lǎoshī

那是谁?nà shì shéi?

那是我朋友。nà shì wǒ péngyou

Back

Ai

Đây là ai?

Đây là thày giáo của tôi.

Kia là ai?

Kia là bạn của tôi.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

欢迎

Huānyíng

欢迎你们来越南

huānyíng nǐmen lái yuènán


Back

hoan nghênh / chào mừng

Chào mừng các bạn đến Việt Nam

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

地方 Dìfāng

他家在什么地方?

tā jiā zài shénme dìfāng?

他家在北京,北京是个很好的地方

Tā jiā zài běijīng, běijīng shìgè hěn hǎo dì dìfāng


Back

nơi / chỗ

Nhà anh ấy ở đâu?

Nhà anh ấy ở Bắc Kinh, Bắc Kinh là nơi rất đẹp

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

国家Guójiā

越南是一个不太大的国家yuènán shì yīgè bù tài dà de guójiā

中国是一个很大国家

zhōngguó shì yīgè hěn dà guójiā

中国比越南大

Zhōngguó bǐ yuènán dà


Back

Quốc gia / nước

Việt Nam là một nước không lớn lắm

Trung Quốc là một nước rất lớn

Trung Quốc lớn hơn Việt Nam

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?