Câu Hỏi Về Động Từ Trùng Điệp

Câu Hỏi Về Động Từ Trùng Điệp

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Practice Problem

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

21 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu này sử dụng động từ trùng điệp để diễn tả điều gì?

Back

Hành động nhẹ nhàng, mời mọc

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Động từ nào sau đây KHÔNG thể lặp lại theo cấu trúc AA? 看 (kàn), 说 (shuō), 爱 (ài), 听 (tīng)

Back

爱 (ài)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu này thể hiện ý gì? Options: Hành động bắt buộc, Hành động kéo dài, Hành động thử nghiệm, ngắn gọn, Hành động đã hoàn thành

Back

Hành động thử nghiệm, ngắn gọn

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Hình thức trùng điệp nào sau đây dùng để nhấn mạnh hành động diễn ra trong thời gian rất ngắn? AA, A一A, A了A, AABB

Back

A一A

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu này sử dụng hình thức trùng điệp nào? AA, A一A, ABAB, AABB

Back

AA

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Động từ trùng điệp nào sau đây KHÔNG phù hợp với tân ngữ cụ thể? 选项: 看看 (kàn kàn), 尝一尝 (cháng yī cháng), 听了听 (tīng le tīng), 研究研究 (yánjiū yánjiū)

Back

听了听 (tīng le tīng)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Hình thức trùng điệp này có ý nghĩa gì?

Back

Hành động lặp đi lặp lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?