
tin gk2 12(2024-2025)
Flashcard
•
Computers
•
12th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

51 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Mức độ tăng trưởng nhân lực trong ngành quản trị hệ thống thông tin là do yếu tố nào?
Back
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ngành học nào sau đây liên quan đến dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính? Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính. Kỹ thuật xây dựng. Kỹ thuật điện tử viễn thông. Kỹ thuật cơ khí.
Back
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chuyên gia quản trị mạng có nhiệm vụ chính nào sau đây?
Back
Quản lý và duy trì hệ thống mạng.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong bảo mật hệ thống thông tin, chuyên gia cần hiểu biết về gì?
Back
Phương thức tấn công mạng như DoS.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Điều nào sau đây là một phần của công việc quản trị và bảo trì hệ thống? Phát triển phần mềm mới. Quản lý hệ điều hành và xử lý sự cố hệ thống Thiết kế ứng dụng di động Tiếp thị kỹ thuật số.
Back
Quản lý hệ điều hành và xử lý sự cố hệ thống
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tại sao nhu cầu về chuyên gia bảo mật thông tin ngày càng tăng?
Back
Do nguy cơ tấn công mạng ngày càng phức tạp.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Các cơ sở giáo dục ở Việt Nam cung cấp ngành học nào liên quan đến nhóm nghề quản trị? Y học, Nghệ thuật biểu diễn., Quản trị mạng máy tính., Du lịch.
Back
Quản trị mạng máy tính.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
Korean Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
University
40 questions
Dịch Anh Việt
Flashcard
•
University
40 questions
Đo lường & Đánh giá trong giáo dục
Flashcard
•
Professional Development
47 questions
Flashcard về Nam Cao
Flashcard
•
12th Grade - University
46 questions
từ vựng bài 49 N4
Flashcard
•
KG - University
44 questions
Từ vựng bài 33
Flashcard
•
KG - University
44 questions
Japanese Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
University
48 questions
new words 01.04
Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade