Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

Assessment

Flashcard

World Languages

Vocational training

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cửa hàng
Options:
学校
医院
商店
电影院

Back

商店

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Ngày 30 tháng 4 năm 1975 trong tiếng Trung sẽ biểu đạt thế nào?

Back

1975年4月30号

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Quốc gia nào có khác với các quốc gia còn lại? 中国, 美国, 日本, 越南

Back

美国

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trứng gà?

Back

鸡蛋

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cái nào khác loại với những cái còn lại? 可口可乐, 咖啡, 馒头, 奶

Back

馒头

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dịch Việt - Trung: Em trai tôi năm nay 17 tuổi rồi.

Back

我弟弟今年十七岁了。

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dịch Việt - Trung: Sáng nay anh ấy muốn đi hiệu sách mua sách.

Back

今天上午上午他想去书店买书。

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

我家有两......姐姐。

Back

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu 你做什么工作?bằng nghĩa với câu nào dưới đây? 你在哪里工作?, 你有工作吗?, 你的工作是什么?, 她的工作是什么?

Back

你的工作是什么?