Từ vựng bài1

Từ vựng bài1

Assessment

Flashcard

English

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chất lượng kiểm soát (Quality Control)

Back

Quá trình đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nhất định.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chẩn đoán (Diagnosing)

Back

Quá trình xác định nguyên nhân của một vấn đề hoặc sự cố.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chuyên môn (Specializes)

Back

Tập trung vào một lĩnh vực cụ thể trong công việc hoặc học tập.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cơ hội nghề nghiệp (Career Opportunities)

Back

Các vị trí công việc có sẵn trong một lĩnh vực nhất định.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Quá trình sửa chữa (Repair Process)

Back

Các bước thực hiện để khắc phục sự cố của một thiết bị hoặc phương tiện.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Kỹ thuật viên dịch vụ (Service Technician)

Back

Người chuyên sửa chữa và bảo trì các thiết bị hoặc phương tiện.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trung tâm dịch vụ (Service Center)

Back

Nơi cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo trì cho các phương tiện.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?