Bài 11 - Đèn điện

Flashcard
•
Other
•
KG
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đèn điện là: A. Đồ dùng điện để làm sạch bụi bẩn, B. Đồ dùng điện để chiếu sáng, C. Đồ dùng điện để chế biến thực phẩm, D. Đồ dùng điện để bảo quản thực phẩm
Back
Đồ dùng điện để chiếu sáng
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Một số loại đèn điện phổ biến là: Đèn bàn, Đèn chùm, Đèn ống, Tất cả các đáp án trên
Back
Tất cả các đáp án trên
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Hình ảnh dưới đây mô tả loại đèn nào?
Back
Đèn compact
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đuôi đèn sợi đốt có mấy loại?
Back
2
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đèn ống huỳnh quang có mấy bộ phận chính?
Back
2
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đèn compact có mấy hình dạng phổ biến?
Back
2
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bộ phận nào của đèn LED phát ra ánh sáng? A. Vỏ bóng, B. Bảng mạch LED, C. Đuôi đèn, D. Tất cả đều đúng
Back
Bảng mạch LED
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
5 questions
Bộ câu hỏi rung chuông vàng 5 tuổi

Flashcard
•
KG - University
10 questions
Kiểm Tra Công Nghệ 6

Flashcard
•
6th Grade - University
10 questions
Ai là luật sư giỏi nhất?

Flashcard
•
9th - 12th Grade
10 questions
FLASHCARD NV VP

Flashcard
•
KG - University
8 questions
Hỗn hợp

Flashcard
•
1st - 12th Grade
7 questions
Kiểm tra từ vựng

Flashcard
•
2nd Grade
2 questions
MyTV Flashcards

Flashcard
•
Professional Development
10 questions
Transportation Vocabulary

Flashcard
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade