221-240

221-240

Assessment

Flashcard

English

1st Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

在庫最適化(ざいこさいてきか)

Back

Tối ưu hóa tồn kho: Quá trình điều chỉnh lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu mà không gây lãng phí.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

改善提案(かいぜんていあん)

Back

Đề xuất cải tiến: Ý tưởng hoặc kế hoạch nhằm nâng cao hiệu suất hoặc chất lượng.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

原材料調達(げんざいりょうちょうたつ)

Back

Mua nguyên liệu thô: Hành động thu mua các vật liệu cần thiết để sản xuất.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

不足(ふそく)

Back

Thiếu hụt: Tình trạng không đủ hàng hóa hoặc tài nguyên cần thiết.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

完成品(かんせいひん)

Back

Sản phẩm hoàn thiện: Hàng hóa đã được sản xuất xong và sẵn sàng để bán.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

営業利益(えいぎょうりえき)

Back

Lợi nhuận kinh doanh: Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh chính.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

商品回転率(しょうひんかいてんりつ)

Back

Tỷ lệ quay vòng hàng hóa: Đo lường số lần hàng hóa được bán và thay thế trong một khoảng thời gian.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?