ĐIỆN TRỞ. ĐỊNH LUẬT ÔM - Tiết 2

Flashcard
•
Life Skills
•
11th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Dòng điện là
Back
dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Quy ước chiều dòng điện là chiều dịch chuyển có hướng của các
Back
điện tích dương
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tác dụng đặc trưng nhất của dòng điện là tác dụng
Back
từ.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cường độ dòng điện được đo bằng: lực kế, công tơ điện, vôn kế, ampe kế
Back
ampe kế
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong thời gian 4s một điện lượng 3C chuyển qua tiết diện thẳng của dây tóc bóng đèn. Cường độ dòng điện qua bóng đèn là
Back
0,75A
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Dòng điện trong kim loại là dòng chuyển dời có hướng của
Back
các electron.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phát biểu nào sau đây là sai? Cường độ dòng điện đo bằng ampe kế, Để đo cường độ dòng điện phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch, Dòng điện qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế, Dòng điện qua ampe kế đi vào chốt âm, đi ra chốt dương của ampe kế
Back
Dòng điện qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
CHỌN NGHỀ PHÙ HỢP

Flashcard
•
12th Grade
9 questions
chủ đề: hiện tượng cảm ứng điện từ

Flashcard
•
9th Grade
10 questions
Thiết kế quy trình công nghệ

Flashcard
•
University
10 questions
marketing căn bản nhóm 3

Flashcard
•
University
10 questions
Kindergarten Flashcard on Vocabulary

Flashcard
•
KG
10 questions
Are You Smarter than a 5th Grader?

Flashcard
•
12th Grade - University
13 questions
LS12 - CHỦ ĐỀ 2 (B)

Flashcard
•
12th Grade
10 questions
Chủ đề các loại máy điện

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Life Skills
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Budgeting

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Paying for College

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
ServSafe Food Handler Part 1 Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
SS Chapter 3 Quiz Redo

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Career

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Supply and Demand

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade