Tuần 4: Từ vựng - Ngữ nghĩa Tiếng Việt

Tuần 4: Từ vựng - Ngữ nghĩa Tiếng Việt

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Xét về nội dung, "tiếng" …

Back

Là đơn vị nhỏ nhất có nội dung được thể hiện.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trong ngôn ngữ khác, " tiếng" tương đương với ? Hình vị, Âm vị, Âm tiết, Tiếng

Back

Hình vị

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Xét về năng lực ngữ pháp "tiếng" được chia thành: 2 loại chính tự do và không tự do

Back

2 loại chính: tự do và không tự do

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Phương thức "tổ hợp các tiếng có quan hệ với nhau về nghĩa" cho kết quả của kiểu từ nào sau đây: Từ đơn, Từ ghép, Từ láy, Từ ngẫu hợp

Back

Từ ghép

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Các từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập ?
Ăn nói, sầu muộn, cà chua, nông sản
Ăn nói, sầu muộn, chó má, tàu bay
Ăn nói, sầu muộn, bếp núc, lo nghĩ
Ăn nói, cỏ gà, tốt mã, lão hóa

Back

Ăn nói, sầu muộn, chó má, tàu bay

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Phương thức tổ hợp các tiếng một cách ngẫu nhiên cho ra từ gì ?

Back

Từ ngẫu hợp

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Thành ngữ so sánh gồm những kiểu nào ?

Back

(A) ss B, A ss B, ss B

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?