BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

34 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

qǔ _/_(Cưới vợ, lấy vợ)

小王打算年底娶她。


xiǎo wáng dǎsuàn niándǐ qǔ tā.


Ông Vương có kế hoạch cưới cô ấy vào cuối năm.

Answer explanation

娶_/_qǔ _/_(Cưới vợ, lấy vợ)***VD_小王打算年底娶她。 xiǎo wáng dǎsuàn niándǐ qǔ tā. Ông Vương có kế hoạch cưới cô ấy vào cuối năm.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

yáng_/_(Nước ngoài, tây)

太平洋面积最为广阔。


tàipíngyáng miànjī zuìwéi guǎngkuò.


Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.

Answer explanation

洋_/_yáng_/_(Nước ngoài, tây)***VD_太平洋面积最为广阔。 tàipíngyáng miànjī zuìwéi guǎngkuò. Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

媳妇

Back

xífù_/_(con dâu)

我的儿媳妇是个律师。


wǒ de ér xífù shìgè lǜshī.


Con dâu của tôi là luật sư.

Answer explanation

媳妇_/_xífù_/_(con dâu)***VD_我的儿媳妇是个律师。 wǒ de ér xífù shìgè lǜshī. Con dâu của tôi là luật sư.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

饭菜

Back

fàncài (Đồ ăn)

饭菜已经准备好了。


fàncài yǐjīng zhǔnbèi hǎole.


Cơm và thức ăn đã chuẩn bị xong

Answer explanation

饭菜_/_fàncài_/_(Đồ ăn)***VD_饭菜已经准备好了。 fàncài yǐjīng zhǔnbèi hǎole. Cơm và thức ăn đã chuẩn bị xong.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

游览

Back

yóulǎn _/_(Tham quan, du ngoạn)

我去海边游览了一整天。


wǒ qù hǎibiān yóulǎnle yī zhěng tiān.


Tôi đã tham quan bãi biển cả ngày.

Answer explanation

游览_/_yóulǎn _/_(Tham quan, du ngoạn)***VD_我去海边游览了一整天。 wǒ qù hǎibiān yóulǎnle yī zhěng tiān. Tôi đã tham quan bãi biển cả ngày.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

皇帝

Back

huángdì_/_(hoàng đế)

皇帝住在紫禁城里。


huángdì zhù zài zǐjìnchéng lǐ.


Hoàng đế sống trong Tử Cấm Thành.

Answer explanation

皇帝_/_huángdì_/_(hoàng đế)***VD_皇帝住在紫禁城里。 huángdì zhù zài zǐjìnchéng lǐ. Hoàng đế sống trong Tử Cấm Thành.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

妻子

Back

qīzi_/_(vợ)

我认为这就叫贤慧的妻子。

Wǒ rènwéi zhè jiù jiào xiánhuì de qīzǐ.


Tôi nghĩ đây gọi là người vợ khôn ngoan.

Answer explanation

妻子_/_qīzi_/_(vợ)***VD_我认为这就叫贤慧的妻子。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?