
Bài Flashcard không có tiêu đề
Flashcard
•
Professional Development
•
Vocational training
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

30 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ngày thành lập CHS- đội quân tinh nhuệ bán hàng
Back
T10/2023
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Slogan: Cen CHS- Tạo lập các giá trị thịnh vượng, Cen CHS- Đội quân bán hàng tinh nhuệ, Cen CHS- An cư đầu tư vững tâm, Cen CHS-Chắc chắn với giá trị tiến bước cùng bạn
Back
Cen CHS- Đội quân bán hàng tinh nhuệ
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Mục đích của việc xây dựng thương hiệu cá nhân đối vơi NVKD?
Back
xây dựng thương hiệu cá nhân bán hàng với mục tiêu trở thành supersale, phát triển cùng các kênh mKT bán hàng hiện tại
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trang phục vào sáng thứ 2 hàng tuần: Nam mặc sơ mi trắng quần âu tối màu; Nữ : áo sơ mi trắng + váy và quần tối màu
Back
Nam mặc sơ mi trắng quần âu tối màu; Nữ : áo sơ mi trắng + váy và quần tối màu
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nhân viên kinh doanh lương tháng trên 12 triệu đóng góp quỹ siêu thị là bao nhiêu?
Back
500.000 đ
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong sự kiện mở bán, nếu vắng mặt NVKD bị phạt bao nhiêu theo quy định của công ty?
Back
cắt lương cứng và hỗ trợ MKT
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong group chung của C5 có mấy nhóm cần tham gia?
Back
5
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
19 questions
TIN HỌC 4 CHỦ ĐỀ 1
Flashcard
•
4th Grade
23 questions
lớp 10. chủ đề 1. lịch sử & lịch sử học (b1,2)
Flashcard
•
10th Grade
24 questions
Academic Fields and Related Terms
Flashcard
•
KG - University
22 questions
REVIEW 1&2 VOCAB 3
Flashcard
•
University
25 questions
Lớp tiền đại học - ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Flashcard
•
University
20 questions
Từ vựng 30/11
Flashcard
•
1st Grade
20 questions
triết
Flashcard
•
University
20 questions
BÀI 6 SẮP XẾP VÀ LỌC DỮ LIỆU
Flashcard
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade