BÀI LUYỆN TẬP TOÁN CHUYỂN ĐỘNG ĐỀU

Flashcard
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vận tốc là gì?
Back
Vận tốc là đại lượng đo lường khoảng cách mà một vật di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính bằng km/h hoặc m/s.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công thức tính quãng đường là gì?
Back
Công thức tính quãng đường là S = v × t, trong đó S là quãng đường, v là vận tốc, và t là thời gian.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nếu một chiếc xe chạy với vận tốc 60 km/h trong 2 giờ, quãng đường xe đã đi được là bao nhiêu?
Back
Quãng đường xe đã đi được là S = v × t = 60 km/h × 2 h = 120 km.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thời gian là gì trong chuyển động đều?
Back
Thời gian là khoảng thời gian mà một vật di chuyển từ điểm này đến điểm khác, thường được đo bằng giờ, phút hoặc giây.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Kang- gu- ru di chuyển với vận tốc 14 m/s, quãng đường di chuyển trong 2 phút 45 giây là bao nhiêu?
Back
Quãng đường di chuyển là 2310 m.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công thức tính vận tốc là gì?
Back
Công thức tính vận tốc là v = S / t, trong đó v là vận tốc, S là quãng đường, và t là thời gian.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nếu một người đi xe đạp từ 7 giờ 30 phút đến 9 giờ 15 phút và đi được 21 km, vận tốc của người đó là bao nhiêu?
Back
Vận tốc của người đó là 12 km/h.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chuyển động đều

Flashcard
•
5th Grade
15 questions
TRÒ CHƠI KIẾN THỨC

Flashcard
•
5th Grade
15 questions
khởi động

Flashcard
•
5th Grade
9 questions
biển báo giao thông

Flashcard
•
KG
11 questions
Bài thơ Bài ca về trái đất

Flashcard
•
5th Grade
15 questions
Tỉ số. Tỉ số phần trăm

Flashcard
•
6th Grade
6 questions
Bài 10- Bảo Ngọc

Flashcard
•
4th Grade
14 questions
LỚP 4-CHỦ ĐỀ 1

Flashcard
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Mathematics
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value, Decimal Place Value, and Rounding

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Decimals Place Value to the Thousandths

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Decimals

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value - Decimals

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Volume of Rectangular Prism

Quiz
•
5th Grade