Test buổi 2

Flashcard
•
English
•
8th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Back
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách dùng của thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Back
Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại. Cấu trúc: S + V(s/es).
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Back
Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới thời gian xảy ra. Cấu trúc: S + have/has + V-ed/3.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'have' trong thì hiện tại hoàn thành
Back
'Have' được sử dụng với chủ ngữ 'I', 'you', 'we', 'they'. 'Has' được sử dụng với 'he', 'she', 'it'.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'is' và 'are' trong thì hiện tại tiếp diễn
Back
'Is' được sử dụng với ngôi số ít (he, she, it). 'Are' được sử dụng với ngôi số nhiều (we, you, they).
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu hỏi trong thì hiện tại tiếp diễn
Back
Cấu trúc: Am/Is/Are + S + V-ing?
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu phủ định trong thì hiện tại hoàn thành
Back
Cấu trúc: S + have/has + not + V-ed/3.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 9

Flashcard
•
9th Grade
15 questions
PERSONAL PROFILES

Flashcard
•
8th Grade
15 questions
KIEM TRA 15 PHUT LAN 2- LOP 8

Flashcard
•
8th Grade
11 questions
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh

Flashcard
•
8th Grade
15 questions
Trắc nghiệm tiếng anh 7

Flashcard
•
7th Grade
15 questions
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh

Flashcard
•
8th Grade
15 questions
QUA KHU DON- HIEN TAI DON - HIEN TAI TIEP DIEN

Flashcard
•
7th Grade
14 questions
FRIENDS PLUS 9 - MỆNH ĐỀ IF

Flashcard
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
Early 4th Grade Vocabulary Part 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
5 questions
Text Structures

Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Nouns, Verbs, Adjectives

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Simple and Compound Sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Text Structure Review

Quiz
•
6th - 8th Grade