
BỘ THỦ
Flashcard
•
World Languages
•
University
•
Practice Problem
•
Medium
H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

50 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
人(亻)
Back
人 (rén) – Người
Ý nghĩa: Con người, người.
Cách nhớ: Đơn giản như hình ảnh một người đang đi bộ.
rén***Bộ nhân (nhân đứng)(người (hoặc người chỉ giới tính nam))
Answer explanation
人(亻)***rén*** Bộ nhân (nhân đứng)(người (hoặc người chỉ giới tính nam))*** VD: 他【tā】nó; anh ấy
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
刀(刂)
Back
刀 (dāo) – Dao
Ý nghĩa: Dao, vật sắc nhọn.
Cách nhớ: Hình ảnh giống như một chiếc dao sắc bén.
刂 (dāo) – Đao
Ý nghĩa: Đao, dao.
Cách nhớ: Giống hình ảnh dao nhỏ với lưỡi cắt.
dāo*** Bộ đao (Đao đứng)(con dao, cây đao)
Answer explanation
刀(刂)***dāo***đao (Đao đứng)(con dao, cây đao)*** VD: 剑 【jiàn】 thanh kiếm
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
力
Back
l力 (lì) – Lực
Ý nghĩa: Lực, sức mạnh.
Cách nhớ: Hình ảnh biểu trưng cho sức mạnh hoặc lực đẩy.
Answer explanation
力***lì***lực(sức mạnh)***VD:努力 【nǔlì】 cố gắng
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
口
Back
口 (kǒu) – Miệng
Ý nghĩa: Miệng, cửa, mở.
Cách nhớ: Hình ảnh giống như một cái miệng.
Answer explanation
口***kǒu***khẩu(cái miệng)***VD:吃 【chī】 ăn
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
囗
Back
囗 (wéi) – Vây
Ý nghĩa: Bao quanh, vòng tròn.
Cách nhớ: Giống như vòng tròn bao quanh, tượng trưng cho sự bảo vệ.
VD: 国
【guó】
nước; quốc
Answer explanation
囗***wéi***vi(vây quanh)***VD:国 【guó】 nước; quốc
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
土
士
Back
土 (tǔ) – Đất
Ý nghĩa: Đất, nền.
Cách nhớ: Hình ảnh giống như đất hoặc mặt đất.
thổ -sĩ Đất- binh
地【dì】
đất
护 士 hùshi
y tá
Answer explanation
土 士*** tǔ shì ***thổ -sĩ(Đất- binh)***VD:地【dì】 đất 护士hùshi y tá
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
大
小
Back
大 (dà) – Lớn
Ý nghĩa: Lớn, to.
Cách nhớ: Hình ảnh một người giang rộng tay thể hiện sự lớn lao.
VD: 大哥
少【shǎo】
thiếu
Answer explanation
大 小***Dà Tiểu***đại tiểu(To lớn Nhỏ bé)***大哥 少【shǎo】 thiếu
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
39 questions
Revision-Trật tự tính từ
Flashcard
•
12th Grade
44 questions
Từ vựng N4 bài 35
Flashcard
•
Professional Development
44 questions
Disaster Vocabulary
Flashcard
•
University
47 questions
Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
University
48 questions
Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
KG
39 questions
数学当歌,人生几何
Flashcard
•
University
50 questions
Traffic and Directions Vocabulary
Flashcard
•
KG - University
41 questions
tthcm
Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
4:3 Model Multiplication of Decimals by Whole Numbers
Quiz
•
5th Grade
10 questions
The Best Christmas Pageant Ever Chapters 1 & 2
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Unit 4 Review Day
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
14 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Solving Equations with Variables on Both Sides Review
Quiz
•
8th Grade