
lttctt

Flashcard
•
Other
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

91 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đặc điểm nào sau đây đúng với vốn huy động của ngân hàng thương mại: A. Có tính ổn định cao và không ngừng gia tăng. B. Nguồn vốn không ổn định nhưng chiêm tý trọng lớn nhất. C. Được hình thành từ góp vốn khi ngân hàng mới thành lập. D. Chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng giữ vai trò rất quan trọng.
Back
Nguồn vốn không ổn định nhưng chiêm tý trọng lớn nhất.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của ngân hàng thương mại: A. Chức năng trung gian tín dụng. B. Chức năng trung gian thanh toán. C. Chức năng bút tệ tạo tiền. D. Chức năng ổn dịnh tiền tệ.
Back
Chức năng ổn dịnh tiền tệ.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
NHTW phát hành tiền cho chính phủ vay nhưng chính phủ không có tài sản thể chấp, đây là hình thức:
Back
Phát hành tiền trực tiếp.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vốn tự có của ngân hàng thương mại bao gồm: A. Vốn điêu lệ của ngân hàng. B. Quỹ dự trữ và bổ sung vốn diều lệ. C. Quỹ dự phòng tài chính. D. Cả 3 câu trên.
Back
Cả 3 câu trên.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tín tệ thực chất là:
Back
Tiền dấu hiệu.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đối tượng của tín dụng thương mại là: Vốn tiền tệ, Chứng từ có giá, Hàng hóa, Cả 3 câu trên.
Back
Hàng hóa.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chủ thể phát hành lệnh phiếu là:
Back
Người mua chịu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
87 questions
Đo Lường Sản Lượng Quốc Gia

Flashcard
•
University
83 questions
Địa lý

Flashcard
•
12th Grade
83 questions
Reading 1

Flashcard
•
KG
84 questions
Đề Cương Giữa Học Kỳ 2 - Địa Lý 12

Flashcard
•
12th Grade
81 questions
Chinese-Vietnamese Flashcard Set

Flashcard
•
University
77 questions
Test 2 CLass 5.5 flashcard

Flashcard
•
12th Grade
88 questions
F.V.U5 - Work & Employment

Flashcard
•
11th Grade - University
92 questions
93 CÂU HỎI LỊCH SỬ ĐẢNG - VAA

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade