Điền vào trợ động từ thích hợp: 阴天了,___下雨了。
练习助动词

Flashcard
•
Other
•
University
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
Student preview

11 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
要
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Điền trợ động từ thích hợp: 这个密码系统非常复杂,一般人__破解。
Back
不能
Answer explanation
"不能" chỉ không có năng lực khách quan để phá mã.
"不会" thiên về kỹ năng cá nhân, không đúng trọng tâm.
"不可以" chỉ sự cấm đoán.
"不该" chỉ sự không nên làm.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Điền trợ động từ phù hợp: 他___说三种语言,真厉害!
Back
会
Answer explanation
"会" chỉ khả năng học được (nói được 3 ngôn ngữ). "能" cũng có thể dùng nhưng ít tự nhiên hơn. "可以" (được phép) và "应该" (nên) không phù hợp nghĩa.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Điền trợ động từ phù hợp: 明天的会议很重要,你___参加。
Back
必须
Answer explanation
"必须" nhấn mạnh tính bắt buộc (cuộc họp quan trọng, phải tham dự). "可以" (được phép), "想/愿意" (nguyện vọng) không diễn tả nghĩa vụ.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trợ động từ "的" (de) dùng để nhấn mạnh trong câu nào? 这是我的书。 我是昨天来的。 她穿的红裙子。 这本书很好的。
Back
我是昨天来的。
Answer explanation
"的" ở B nhấn mạnh thời gian ("昨天来的" = đến vào hôm qua).
A là "的" sở hữu (sách của tôi).
C là "的" bổ nghĩa cho danh từ ("穿的红裙子" = váy đỏ đang mặc).
D sai vì "的" không đứng sau "很好".
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu nào dùng "得" đúng để chỉ mức độ? 选项: 我得去学校。 他写得字很好。 这是你得书吗? 她跑得很快。
Back
她跑得很快。
Answer explanation
"得" trong A bổ sung mức độ ("跑得很快" = chạy rất nhanh).
B sai vì dùng nhầm "得" thay vì "的" (sở hữu).
C sai vì "得" (děi) ở đây là động từ (phải đi).
D sai vì "得" không dùng để bổ nghĩa cho danh từ ("字").
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Sửa câu sai: 他明天得必须交报告。
Back
他明天必须交报告。
Answer explanation
得"和"必须"语义重复
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Lesson 2 - 1

Flashcard
•
University
6 questions
Mandarin Matrix G2 Unit4-sentence

Flashcard
•
KG - 12th Grade
11 questions
背影

Flashcard
•
12th Grade
10 questions
6年级历史单元7

Flashcard
•
12th Grade
10 questions
选词填空-冬天快要到了

Flashcard
•
KG
10 questions
K2 Chinese

Flashcard
•
KG
6 questions
Chinese quizzz

Flashcard
•
KG
8 questions
L12.1 旅行计划 课文理解

Flashcard
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade