第二课:谢谢你!(HSK1)

第二课:谢谢你!(HSK1)

Assessment

Flashcard

Others

KG

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

nghĩa tiếng Việt của từ “谢谢”

Back

cảm ơn

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

điền vào chỗ trống "……客气!"

Back

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nghĩa câu sau "打开书。"

Back

Mở sách ra

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nét thứ 5 của chữ “谢”

Back

Ngang, gập, sổ, móc

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tên bộ của “见”

Back

Kiến

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tên bộ của “山”

Back

Sơn

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

谢谢你!

Back

不客气!

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dịch từ sau “再见”

Back

tạm biệt

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dịch từ sau“不”

Back

không