
Kiến Thức Về Bảo Hiểm
Flashcard
•
Other
•
Professional Development
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

87 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bảo hiểm là phương pháp phòng tránh rủi ro nào sau đây: Giữ lại rủi ro. Né tránh rủi ro. Kiểm soát rủi ro. Chuyển giao rủi ro.
Back
Chuyển giao rủi ro.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Quy luật số đông được hiểu là: Số lượng đủ lớn các đối tượng được bảo hiểm nhằm bù đắp cho số ít đối tượng đó bị tổn thất trong thời hạn bảo hiểm.
Back
Số lượng đủ lớn các đối tượng được bảo hiểm nhằm bù đắp cho số ít đối tượng đó bị tổn thất trong thời hạn bảo hiểm.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bảo hiểm là phương thức quản lý rủi ro nào sau đây: Né tránh rủi ro, Chuyển giao rủi ro, Chấp nhận rủi ro, Kiểm soát rủi ro.
Back
Chuyển giao rủi ro.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bảo hiểm là biện pháp chuyển giao rủi ro và được thực hiện thông qua: Giấy yêu cầu bảo hiểm, Hợp đồng bảo hiểm, Bản chào phí của doanh nghiệp bảo hiểm, Báo cáo đánh giá rủi ro của doanh nghiệp bảo hiểm
Back
Hợp đồng bảo hiểm
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vai trò xã hội của bảo hiểm là: Góp phần đảm bảo an toàn cho nền kinh tế - xã hội. Tạo thêm việc làm cho xã hội. Tạo nếp sống tiết kiệm và mang đến trạng thái an toàn về mặt tinh thần cho xã hội.
Back
A, B, C đúng.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phát biểu nào dưới đây không đúng khi nói về vai trò kinh tế của bảo hiểm: Góp phần ổn định tài chính của tổ chức, cá nhân tham gia bảo hiểm. Đóng vai trò trung gian trong việc huy động vốn cho nền kinh tế quốc dân. Góp phần ổn định ngân sách quốc gia. Cung cấp tiền vốn cho người gặp rủi ro thay cho vay ngân hàng.
Back
Cung cấp tiền vốn cho người gặp rủi ro thay cho vay ngân hàng.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Rủi ro được coi là rủi ro có thể được bảo hiểm khi đáp ứng các điều kiện sau: Tổn thất phải ngẫu nhiên, bất ngờ. Phải đo được, định lượng được về tài chính. Phải có số đông. Không trái với chuẩn mực đạo đức xã hội.
Back
A, B, C, D đúng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
87 questions
Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
Professional Development
87 questions
French Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
University
76 questions
한국어 =)))))
Flashcard
•
KG - University
91 questions
Untitled Quiz
Flashcard
•
University
75 questions
Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
12th Grade
93 questions
Từ vựng (Getting Started + Reading) Unit 4 + Unit 5
Flashcard
•
12th Grade
90 questions
Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
12th Grade
80 questions
Đọc 2
Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
16 questions
Spooky Season Quiz
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Context Clues: Multiple Meaning Words
Quiz
•
Professional Development
18 questions
Do or Does
Quiz
•
Professional Development
31 questions
Servsafe Food Manager Practice Test 2021- Part 1
Quiz
•
9th Grade - Professio...