
Câu hỏi về môi trường và nhân tố sinh thái
Flashcard
•
Others
•
KG
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

79 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Các loài chim thường có môi trường sống là: môi trường không khí, Môi trường đất, Môi trường cạn, Môi trường sinh vật
Back
môi trường không khí
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nhân tố của môi trường có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống sinh vật được gọi là:
Back
Nhân tố sinh thái.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tập hợp tất cả các nhân tố sinh thái quanh sinh vật, có thể ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của sinh vật được gọi là:
Back
môi trường.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố vô sinh? Vi sinh vật, Động vật, Thực vật, Nhiệt độ.
Back
Nhiệt độ.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố sinh thái hữu sinh? Động vật, Xác động vật, Ánh sáng, Nhiệt độ.
Back
Động vật.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Dựa vào sự thích nghi của động vật với nhân tố sinh thái nào sau đây, người ta chia động vật thành nhóm động vật hằng nhiệt và nhóm động vật biến nhiệt?
Back
Nhiệt độ.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khoảng giá trị xác định của một nhân tố sinh thái mà trong khoảng đó sinh vật có thể tồn tại và phát triển ổn định theo thời gian được gọi là
Back
giới hạn sinh thái.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
75 questions
Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
10th Grade
72 questions
english vocabulary part 2
Flashcard
•
Professional Development
77 questions
German Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
Professional Development
70 questions
Vocabulary Flashcards UNIT 7 INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
Flashcard
•
10th Grade
68 questions
Tài Chính chương 1
Flashcard
•
KG
80 questions
chuyên ngành 1/80
Flashcard
•
University
67 questions
Từ rời rạc thông dụng Flashcards
Flashcard
•
12th Grade
82 questions
Tiếng anh thương mại
Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
21 questions
Halloween
Quiz
•
KG - 5th Grade
8 questions
Kindergarten - CUA 2- Topic 2 -Matter
Quiz
•
KG
16 questions
Halloween Candy
Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
Logos
Quiz
•
KG
25 questions
CKLA unit 3 assessment K
Quiz
•
KG
20 questions
Capitalization in sentences
Quiz
•
KG - 4th Grade