Vận tốc là gì?
PHIẾU BÀI TẬP TUẦN 28 MÔN: TOÁN

Flashcard
•
Mathematics
•
Professional Development
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
Vận tốc là đại lượng vật lý biểu thị sự thay đổi vị trí của một vật trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính bằng công thức v = s/t, trong đó v là vận tốc, s là quãng đường, và t là thời gian.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công thức tính vận tốc trong chuyển động đều?
Back
Công thức tính vận tốc trong chuyển động đều là v = s/t.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Một ô tô di chuyển từ A đến B với quãng đường 154 km, thời gian di chuyển là 3 giờ (bao gồm 15 phút dừng nghỉ). Tính vận tốc của ô tô.
Back
Vận tốc của ô tô là 56 km/h.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Xe chở học sinh đi từ trường đến bảo tàng cách 150 km với vận tốc 60 km/h. Tính thời gian đi.
Back
Thời gian đi là 2.5 giờ.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Xe chở học sinh quay lại trường với vận tốc 50 km/h. Tính thời gian về.
Back
Thời gian về là 3 giờ.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thời gian về dài hơn thời gian đi là bao nhiêu?
Back
Thời gian về dài hơn thời gian đi là 30 phút.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Usain Bolt chạy 100m trong 10 giây. Tính thời gian để anh hoàn thành 400m nếu giữ tốc độ đó.
Back
Thời gian hoàn thành 400m là 40 giây.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
GIAO NHẬN HÀNG HOÁ XUẤT NHẬP KHẨU BẰNG ĐƯỜNG BIỂN - NHÓM 9

Flashcard
•
University
15 questions
Đố vui cùng Gemini Canvas

Flashcard
•
University
15 questions
Vườn Vua Resort & Villas

Flashcard
•
Professional Development
10 questions
LỚP 4C- TẬP LÀM VĂN- LUYỆN TẬP PHÁT TRIỂN CÂU CHUYỆN- TIẾT 2- TUẦN 8

Flashcard
•
KG
14 questions
hack não

Flashcard
•
KG
10 questions
Luyện tập- Chủ đề chung

Flashcard
•
KG
14 questions
hack não

Flashcard
•
KG
15 questions
MATTHEW & THUY WEDDING

Flashcard
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade