Vocab

Vocab

Assessment

Flashcard

English

University

Hard

Created by

Hương Quỳnh

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Servant (n)

Back

Người hầu, người đầy tớ, người

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Conservatory (n)

Back

Phòng kính

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Demolish (v)

Back

Phá hủy, đánh

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Former (n)

Back

Trước, cũ, xưa,

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

The former (n)

Back

Cái trước, người trước, vấn đề

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dairy (n)

Back

Trại sản xuất bơ

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Barn (n)

Back

Kho thóc, chuồng trại, nhà kho, nhà xưởng

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

Agricultural (a)

Back

Thuộc nông nghiệp

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

Groom (v)

Back

Chải lông