Tuần 11. Từ ngữ chỉ hoạt động, đặc điểm

Tuần 11. Từ ngữ chỉ hoạt động, đặc điểm

Assessment

Flashcard

Other

2nd Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

6 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào sau đây là từ chỉ hoạt động? chăm sóc, vui vẻ, đáng yêu, hiền lành

Back

chăm sóc

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào sau đây là từ chỉ đặc điểm? ngoan ngoãn, học bài, giúp đỡ, chia sẻ

Back

ngoan ngoãn

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

“ lễ phép” là từ chỉ:

Back

Đặc điểm

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào sau đây là từ chỉ cảm xúc? chơi đùa, giúp đỡ, đi bộ, hạnh phúc

Back

hạnh phúc

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào sau đây là từ chỉ hoạt động? mệt mỏi, tích cực, đáng yêu, học tập

Back

học tập

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào sau đây là từ chỉ tính cách?
Options:
đi dạo
giúp đỡ
chơi đùa
nhút nhát

Back

nhút nhát