Chuyên nghiệp (a)

Cam 19 test 1

Flashcard
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Ielts Trang
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

45 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
professional = expert = specialist = skilled
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
white-collar: lao động trí óc
Back
blue-collar: lao động chân tay
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
make more remarkable by = amplify with
= enhance through
= elevate by
= strengthen through
Back
càng nổi bật hơn bởi/ nhờ
= nâng tầm nhờ vào
= nâng cao bởi
= củng cố nhờ vào
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
the likes of + tên người/ vật/ tổ chức nổi bật
Back
Dùng khi muốn đưa ví dụ xịn, nổi bật, có danh tiếng, hoặc tiêu biểu.
Ví dụ: "He collaborated with the likes of Elon Musk and Jeff Bezos."
→ Ảnh làm việc chung với mấy ông trùm cỡ Elon Musk, Jeff Bezos.
"This product competes with the likes of Apple and Samsung."
→ Cạnh tranh với mấy tên tuổi khét lẹt như Apple, Samsung.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
be regarded as
Back
được coi là
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
tournament = competition
SEA Games → nhiều tournaments trong đó (bóng đá, cầu lông, bơi lội...)
→ Trong football tournament có nhiều matches.
→ Đội mạnh nhất → giành championship.
→ Cả mùa Premier League → không loại trực tiếp, tính điểm dần.
→ Thi viết văn hay hát hò → contest or competition.
Back
Tournament → nhiều vòng, có bảng đấu, có hệ thống
Competition → chung chung hơn, bất cứ dạng thi đấu nào cũng xài được
Ví dụ: World Cup = big/ major tournament
Match → nhỏ nhất (1 trận)
Tournament → chuỗi nhiều match → loại dần
League → hệ thống thi đấu dài hơi (tính điểm nhiều vòng)
Championship → đánh nhau vì cái cúp
Competition / Contest → thi đấu nói chung (thi gì cũng được)
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
account for (v)
Back
- Chiếm bao nhiêu phần / tỉ lệ (kiểu con số, dữ liệu)
= make up / represent / constitute
- Giải thích cho / là nguyên nhân của
= explain / be the reason for
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
30 questions
bài kiểm tra

Flashcard
•
KG
29 questions
TV N4 DỊCH CÂU SANG TIẾNG NHẬT B35

Flashcard
•
KG
31 questions
Thời kỳ Cận đại

Flashcard
•
KG
50 questions
mô biểu mô

Flashcard
•
1st - 5th Grade
43 questions
ÔN TẬP TIN HỌC 4 HK2

Flashcard
•
1st - 5th Grade
43 questions
Câu hỏi trắc nghiệm sinh học

Flashcard
•
KG
44 questions
Ôn tập sử 12

Flashcard
•
KG
35 questions
Đề Cương Ôn Tập Sinh Học 10

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade