
Từ Loại Ôn Tập
Flashcard
•
Education
•
4th Grade
•
Hard
Chi Lê
FREE Resource
Student preview

8 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: Tính từ là những từ chỉ........; ....... của sự vật; trạng thái.
Back
đặc điểm, tính chất
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu "Con Cú nhỏ hơn, vừa thấp lại vừa ngắn, lông vàng như lửa" có mấy tính từ?
Back
Bốn tính từ: nhỏ, thấp, ngắn, vàng
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm tính từ trong câu sau: "Cha em là một người chăm chỉ và kĩ tính."
Back
chăm chỉ, kĩ tính
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu: Nước chảy đá mòn. Có các danh từ là? Options: nước, chảy, đá, mòn, nước, đá, chảy, mòn
Back
nước, đá
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chỉ ra tính từ trong câu thành ngữ: Nhìn xa trông rộng.
Back
Xa, rộng
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm danh từ trong câu sau: "Con gà cục tác lá chanh".
Back
con gà, lá chanh
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chỉ ra tính từ trong câu tục ngữ sau: Lá lành đùm lá rách.
Back
Lành, rách
8.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chọn các tính từ trong mỗi nhóm từ sau: cao, ăn, đẹp, chạy; buồn, cười, đỏ, bàn; nhanh, mềm, cao, đỏ; vui vẻ, xinh , mở, dép.
Back
nhanh, mềm, cao, đỏ
Similar Resources on Wayground
7 questions
chủ đề hiđro
Flashcard
•
KG
12 questions
từ vựng
Flashcard
•
KG
12 questions
3 âm tiết lần 4
Flashcard
•
KG
4 questions
Untitled Flashcards
Flashcard
•
KG
10 questions
Cuộc cách mạng của Hồ Quý Ly và Triều Hồ
Flashcard
•
KG
10 questions
MÁY BAY TRỰC THĂNG
Flashcard
•
KG
10 questions
Giới từ
Flashcard
•
KG
9 questions
danh từ động từ tính từ
Flashcard
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade