Ngữ pháp N4

Ngữ pháp N4

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

Tuyết Nguyễn

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

73 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Vていただけませんか?

Back

  • - Nhờ vả ai đó làm V giúp mình (lịch sự)
    - Ac làm V giúp tôi có được

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

~んです (văn nói:の)

どうしたんですか ― どうしたの?

Back

  • - Mào đầu câu chuyện cho xin lời khuyên, rủ rê, nhờ vả...
    - Nguyên nhân, lí do
    - Làm mềm câu văn
    - Trả lời nguyên nhân/ lý do hỏi thăm tình hình sức khỏe

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

N ができます
V ることができます

Back

Có thể làm V

• N が V (khả năng)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

V1(ます) + ながら、V2

Back

Vừa làm V1 vừa làm V2

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

〜だし、〜だし、... (Thể thông thường)

Back

  • • Liệt kê các từ có cùng tính chất

    • Liệt kê nguyên nhân lý do

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

V ています

Back

• Đang làm V

• Thói quen

• Trạng thái ( quả của 1 hành động)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

V てしまいます

V てしまいました

Back

  • - Nhấn mạnh hành động sẽ xảy ra trong tương lai/đã kết thúc đã hoàn thành
    - Lỡ làm V (tiếc nuối)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?