我在学校食堂吃饭

我在学校食堂吃饭

Assessment

Flashcard

Life Skills

KG

Medium

Created by

Ryan Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

18 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

请问,李老师的电话号码是多少?

Back

请问,李老师的电话号码是多少?
Qǐngwèn, Lǐ lǎoshī de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?
Xin hỏi, số điện thoại của thầy/cô Lý là bao nhiêu?

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

你哥哥的手机号是0909-003-226 吗?

Back

你哥哥的手机号是0909-003-226 吗?
Nǐ gēge de shǒujī hàomǎ shì 0909-003-226 ma?
Số điện thoại di động của anh bạn là 0909-003-226 phải không?

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

你有王老师的电话号码吗?

Back

你有王老师的电话号码吗?
Nǐ yǒu Wáng lǎoshī de diànhuà hàomǎ ma?
Bạn có số điện thoại của thầy/cô Vương không?

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

林律师,您好!请问您的手机号是多少?

Back

林律师,您好!请问您的手机号是多少?
Lín lǜshī, nín hǎo! Qǐngwèn nín de shǒujī hàomǎ shì duōshǎo?
Luật sư Lâm, chào ông/bà! Xin hỏi số điện thoại của ông/bà là bao nhiêu?

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

朱云,你有马医生的手机号码吗?

Back

朱云,你有马医生的手机号码吗?
Zhū Yún, nǐ yǒu Mǎ yīshēng de shǒujī hàomǎ ma?
Chu Vân, bạn có số điện thoại của bác sĩ Mã không?

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

云朋,我想认识你的同屋,你给我他的手机号码吧!

Back

云朋,我想认识你的同屋,你给我他的手机号码吧!
Yúnpéng, wǒ xiǎng rènshì nǐ de tóngwū, nǐ gěi wǒ tā de shǒujī hàomǎ ba!
Vân Bằng, tôi muốn làm quen với bạn cùng phòng của bạn, cho tôi số điện thoại của cậu ấy nhé!

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

我和同屋一般周末去公园爬山,有时候我们两个人也去海边看风景。

Back

我和同屋一般周末去公园爬山,有时候我们两个人也去海边看风景。
Wǒ hé tóngwū yìbān zhōumò qù gōngyuán páshān, yǒu shíhou wǒmen liǎng gèrén yě qù hǎibiān kàn fēngjǐng.
Tôi và bạn cùng phòng thường đi leo núi ở công viên vào cuối tuần, đôi khi hai chúng tôi cũng đi ra biển ngắm cảnh.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Life Skills