Chinese Vocabulary and Sentences

Chinese Vocabulary and Sentences

Assessment

Flashcard

Life Skills

KG

Easy

Created by

Ryan Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

47 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

周末我经常去公园散步。

Back

  • 周末我经常去公园散步。
    Zhōu mò wǒ jīng cháng qù gōng yuán sàn bù.
    Cuối tuần tôi thường đi dạo ở công viên.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

他经常吃快餐,不太健康。

Back

他经常吃快餐,不太健康。
Tā jīng cháng chī kuài cān, bú tài jiàn kāng.
Anh ấy thường ăn đồ ăn nhanh, không được khỏe mạnh cho lắm.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

我们经常一起做作业。

Back

我们经常一起做作业。
Wǒ men jīng cháng yì qǐ zuò zuò yè.
Chúng tôi thường cùng nhau làm bài tập.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

这家店经常有很多人排队。

Back

这家店经常有很多人排队。
Zhè jiā diàn jīng cháng yǒu hěn duō rén pái duì.
Cửa hàng này thường có rất nhiều người xếp hàng.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

我买了一些苹果和香蕉,你要几个?

Back

我买了一些苹果和香蕉,你要几个?
Wǒ mǎi le yì xiē píng guǒ hé xiāng jiāo, nǐ yào jǐ gè?
Tôi đã mua vài quả táo và chuối, bạn muốn mấy quả?

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

昨天我买了一些水果,但没吃完。

Back

昨天我买了一些水果,但没吃完。
Zuó tiān wǒ mǎi le yì xiē shuǐ guǒ, dàn méi chī wán.
Hôm qua tôi đã mua một ít hoa quả, nhưng chưa ăn hết.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

我们需要一些时间来准备。

Back

我们需要一些时间来准备。
Wǒ men xū yào yì xiē shí jiān lái zhǔn bèi.
Chúng tôi cần một ít thời gian để chuẩn bị.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?