Media and Entertainment Vocabulary

Media and Entertainment Vocabulary

Assessment

Flashcard

Created by

Thong Vo

Journalism

University

Hard

Student preview

quiz-placeholder

61 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Episode (Noun)

Back

Một phần riêng biệt của các chương trình hoặc series truyền hình.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Mass media (Noun)

Back

Báo chí, tạp chí, truyền hình, radio và Internet.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Online scams = Internet fraud (Noun)

Back

Một loại lừa đảo được thực hiện bởi một cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức không trung thực, sử dụng Internet để kiếm tiền.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Breaking news (Noun)

Back

Thông tin mới nhận được về một sự kiện đang diễn ra.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Commercial advertising (Noun)

Back

Quảng cáo trên radio hoặc truyền hình, giữa hoặc trong các chương trình, thường nhằm mục đích giáo dục người tiêu dùng hoặc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Live broadcast (Noun)

Back

Các chương trình trực tiếp trên truyền hình hoặc radio.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Classified ads (Noun)

Back

Một quảng cáo ngắn mà bạn đặt trong một tờ báo hoặc tạp chí, thường là vì bạn muốn bán một cái gì đó.

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?