N4 - Bài 24 Chữ Hán (1)

N4 - Bài 24 Chữ Hán (1)

Assessment

Flashcard

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Tôi (nam giới dùng), đầy tớ (nghĩa gốc, văn cổ)
🔹 Âm Hán Việt: BỘC

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • 僕(ぼく)

  • Không có âm Kun (訓読み) riêng
    (Dùng như đại từ hoặc từ Hán cổ)


3.

FLASHCARD QUESTION

Front

僕たち

Back

ぼくたち – Chúng tôi (cách nói thân mật của nam giới)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

僕の名前

Back

ぼくのなまえ – Tên của tôi

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Tôi, cá nhân, riêng tư
🔹 Âm Hán Việt: TƯ

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • し (shi)

  • Âm Kun (訓読み):

    • 私(わたし) – tôi (trung tính, lịch sự)

    • 私(わたくし) – tôi (rất trang trọng, dùng trong văn viết hoặc phát biểu lịch sự)


7.

FLASHCARD QUESTION

Front

私立

Back

  • しりつ – Tư nhân, tư thục

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?