Học từ vựng tiếng Trung cơ bản

Học từ vựng tiếng Trung cơ bản

Assessment

Flashcard

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

GLun Chen

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Nǐ de shūbāo zài nǎr?" → Câu này có nghĩa là gì?

Back

b) Cặp sách của bạn ở đâu? ✅

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Zài zhèr" tương ứng với chữ Hán nào?

Back

b) 在这儿 ✅

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Hoàn thành câu bằng Pinyin: "Wǒ de ______ zài nǎr?" (书包)

Back

shūbāo

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

"‘在哪儿’的拼音是 ‘zài zhèr’." → Đáp án:

Back

Sai ✅ (Đúng: zài nǎr)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Shūbāo zài zhuōzi shàng." nghĩa là

Back

a) Cặp sách trên bàn ✅

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh: "shūbāo / zài / nǎr / wǒ de"

Back

Wǒ de shūbāo zài nǎr?​

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Ghép Pinyin và chữ Hán: "Zhe shì shéi de shūbāo?" →

Back

a) 这是谁的书包? ✅

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Nà shì shéi de shū?" → Câu hỏi này nghĩa là:

Back

b) Đó là cặp sách của ai? ✅

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Zài zhèr" tương ứng với câu chữ Hán nào?

Back

b) 在这儿 ✅