BA học giỏi

BA học giỏi

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Easy

Created by

12 2D

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

22 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

trăm

nghìn

10 nghìn, vạn

ngài, ông

đếm

đợi

một lúc

văn phòng

Back

: trăm
: nghìn
: 10 nghìn, vạn
先生: ngài, ông
: đếm
: đợi
一会儿: một lúc
办公室: văn phòng

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

làm việc
nhân viên
nhà
ở, cư trú
tầng, nhà lầu
số
mã số, số
số 0

Back

办公: làm việc
职员: nhân viên
: nhà
: ở, cư trú
: tầng, nhà lầu
: số
号码: mã số, số
: số 0

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

phòng
biết

muốn, cần
cái
những cái này
chén

không có

Back

房间: phòng
知道: biết

: muốn, cần
: cái
这些: những cái này
: chén
: có
没有: không có

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

đũa
đôi
mắt kính
điện thoại di động
điện thoại bàn
ô dù
xe ô tô
ti vi

Back

筷子: đũa
: đôi
眼镜: mắt kính
手机: điện thoại di động
电话: điện thoại bàn
: ô dù
汽车: xe ô tô
电视: ti vi

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

máy tính bàn
từ điển
sữa bò
mua
bán
trái cây
quả táo
cân

Back

电脑: máy tính bàn
词典: từ điển
牛奶: sữa bò
: mua
: bán
水果: trái cây
苹果: quả táo
: cân

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

kilogram
rồi
nhé, nha (đề xuất, yêu cầu)
bao nhiêu

bạn
tôi

Back

公斤: kilogram
: rồi
: nhé, nha (đề xuất, yêu cầu)
多少: bao nhiêu

: bạn
: tôi

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

số 1
số 2
số 3
số 4
số 5
số 6
số 7
số 8
số 9
số 10

Back

: số 1
: số 2
: số 3
: số 4
: số 5
: số 6
: số 7
: số 8
: số 9
: số 10

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?