N4 漢字

N4 漢字

Assessment

Flashcard

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

duy as

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

24 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

CẬN

cầm rìu chặt bớt đường cho gần

近い :gần

最近:さいきん gần đây

近づく ちかづく tiến tới, tiến gần

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

VIỄN

có đất (土) có miệng (口)có quần áo mà không là được thì chỉ đi làm ăn xa

遠い とおい xa

永遠 えいえん vĩnh viễn, mãi mãi

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

CƯỜNG,CƯỠNG

cầm cung tên bắn 4 con bọ thì mạnh

強い つよい mạnh,khỏe

勉強 べんきょう học tập

気が強い きがつよい tính cách mạnh mẽ, đanh đá

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

NHƯỢC

hai cây cung được đẽo dở thì yếu (弱)

弱い よわい yếu

弱点 じゃくてん nhược điểm, điểm yếu

気が弱い きがよわい tính cách yếu đuối

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

TRỌNG

xe mà lắp thêm hai bánh thì nặng

重い おもい nặng

重さ おもさ trọng lượng (đồ vật )

体重 たいじゅう cân nặng, thể trọng 

重要 じゅうよう quan trọng( tài liệu)

重ねる かさねる chồng lên

気が重い きがおもい  cảm giác nặng nề

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

KHINH
có xe có thánh không ai dám khinh nhẹ

KUN: かる

ON: ケイ

軽い かるい nhẹ

軽食 けいしょく ăn nhẹ

気が軽い きがかるい nhẹ lòng

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

THÁI

đã to(大)cho thức ăn vào thì béo

KUN: ふと(い、る)

ON:タイ、タ

太い ふとい béo

太る ふとる trở lên béo

太陽 たいよう thái dương

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages