残、挥、杂

残、挥、杂

Assessment

Flashcard

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

anh h

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

54 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

不准在玩我的手机!

Back

Không được đụng vào điện thoại của tôi!

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

老板对服务员的工作要求很高,不准出错。

Back

Ông chủ đòi hỏi cao ở nhân viên phục vụ, không được sai sót.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

你把请假单填好,我就签字准假。

Back

Cậu điền đầy đủ đơn xin nghỉ phép, tôi sẽ ký cho cậu nghỉ phép.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

领导在文件下签下了“准此招办”四个字。

Back

Lãnh đạo ký vào tài liệu: “Làm theo hướng dẫn này.”

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

他是狙击手,枪法当然准。

Back

Anh ấy là lính bắn tỉa, bắn súng dĩ nhiên rất chuẩn.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

你一定得帮助我看看,我信你,你眼光准。

Back

Tôi tin cậu, con mắt nhìn người của cậu rất chuẩn.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

我发音不准汉语说得不好。

Back

Phát âm của tôi không chuẩn, nên tiếng Trung nói không tốt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages