city

city

Assessment

Flashcard

English

KG

Hard

Created by

Dương Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

7 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cơ sở vật chất

Back

Facility

Answer explanation

Facility: Cơ sở vật chất

The city has built new sports facilities to encourage residents to stay active.

(Thành phố đã xây dựng các cơ sở thể thao mới để khuyến khích cư dân duy trì lối sống năng động.)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Năng động, tràn đầy sức sống

Back

Vibrant

Answer explanation

  • Vibrant: năng động, tràn đầy sức sống

  • The city’s vibrant nightlife attracts tourists from all over the world.

  • (Cuộc sống về đêm sôi động của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nâng cao, tăng cường

Back

Enhance

Answer explanation

Enhance: Nâng cao, tăng cường

New marketing strategies have been implemented to enhance the city's appeal to international tourists.

(Những chiến lược tiếp thị mới đã được triển khai nhằm nâng cao sức hấp dẫn của thành phố đối với du khách quốc tế.)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Làm giảm giá trị, làm mất uy tín

Back

debase

Answer explanation

Debase: Làm giảm giá trị, làm mất uy tín

Excessive commercialization can debase the cultural heritage of a tourist destination.

(Việc thương mại hóa quá mức có thể làm giảm giá trị di sản văn hóa của một điểm du lịch.)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khổng lồ, to lớn

Back

Enormous

Answer explanation

Enormous: Khổng lồ, to lớn

Tourism generates an enormous amount of revenue for many developing countries.

(Du lịch tạo ra một lượng doanh thu rất lớn cho nhiều quốc gia đang phát triển.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tước đoạt

Back

Deprive

Answer explanation

Deprive: Tước đoạt

Building luxury resorts along the coast can deprive local fishermen of access to traditional fishing areas.

(Việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng dọc theo bờ biển có thể tước đi quyền tiếp cận của ngư dân địa phương đến các khu vực đánh bắt truyền thống.)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Hối hả, bận rộn

Back

hectic

Answer explanation

Hectic: Hối hả, bận rộn

Living in a big city often means dealing with a hectic schedule and constant movement.

(Sống ở một thành phố lớn thường đồng nghĩa với việc phải đối mặt với lịch trình bận rộn và sự di chuyển không ngừng.)