31-54 27/7

31-54 27/7

Assessment

Flashcard

World Languages

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

anh h

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

24 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

地板 (dìbǎn)

Back

sàn nhà, nền nhà - 他每天早上都拖地板。 - Mỗi sáng anh ấy đều lau sàn nhà.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

美食 (měishí)

Back

món ngon, ẩm thực - 这家餐厅以美食闻名。 - Nhà hàng này nổi tiếng với món ngon.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

望远镜 (wàngyuǎnjìng)

Back

kính viễn vọng - 他用望远镜观察远处的山。 - Anh ấy dùng kính viễn vọng để quan sát ngọn núi xa.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

肉眼 (ròuyǎn)

Back

mắt thường - 这种细菌肉眼是看不到的。 - Loại vi khuẩn này không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

好命 (hǎomìng)

Back

số sướng, số may mắn - 她嫁了个好丈夫,真是好命。 - Cô ấy lấy được người chồng tốt, đúng là có số sướng.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

理事 (lǐshì)

Back

ủy viên điều hành - 他是这个协会的理事之一。 - Anh ấy là một trong các ủy viên điều hành của hiệp hội này.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

榜样 (bǎngyàng)

Back

tấm gương, hình mẫu - 她是我们学习的榜样。 - Cô ấy là tấm gương cho chúng tôi học tập.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?