54-94-27/7

54-94-27/7

Assessment

Flashcard

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

anh h

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

39 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

掌控 (zhǎngkòng)

Back

kiểm soát, khống chế - 他终于掌控了整个局势。 - Cuối cùng anh ấy đã kiểm soát được toàn bộ tình hình.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

比拼 (bǐpīn)

Back

ganh đua, thi đấu - 他们在比赛中激烈比拼,谁也不让谁。 - Họ thi đấu vô cùng quyết liệt, không ai chịu thua ai.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

套路 (tàolù)

Back

chiêu trò, mánh khóe - 别上他的当,那都是套路。 - Đừng mắc bẫy anh ta, toàn là chiêu trò cả.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

损 (sǔn)

Back

làm tổn hại, châm chọc - 他总是爱损人,但其实心地不坏。 - Anh ta hay châm chọc người khác, nhưng thực ra không xấu bụng.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

候场 (hòuchǎng)

Back

đợi lên sân khấu - 演员们正在后台候场。 - Các diễn viên đang chờ ở hậu trường để chuẩn bị lên sân khấu.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

打开 (dǎkāi)

Back

mở ra - 请打开窗户通通风。 - Hãy mở cửa sổ cho thoáng khí.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

炖煮 (dùnzhǔ)

Back

hầm, ninh - 这道汤要炖煮两个小时才入味。 - Món canh này phải hầm hai tiếng mới ngấm gia vị.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?