
vocab set 1

Flashcard
•
English
•
Professional Development
•
Hard
Bùi Lâm
FREE Resource
Student preview

30 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
analogue /ˈænəlɒɡ/
Back
1. (thuộc) tương tự; mô phỏng; tương tự (so với kỹ thuật số)
2. (vật thể/khái niệm) tương tự, vật thể/khái niệm tương tự một vật thể/khái niệm khác
3. (y học) chất tương tự
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
spectrum /ˈspektɹəm/
Back
1. Quang phổ (n): Phạm vi liên tục các màu tạo ra khi ánh sáng trắng được phân tán qua lăng kính hoặc mạng lưới nhiễu xạ.
2. Phổ (n): Phạm vi liên tục các giá trị, tần số, màu sắc, v.v.
3. Phạm vi (n): Phạm vi rộng lớn của một cái gì đó, bao gồm nhiều loại khác nhau.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
tradable /ˈtreɪdəbl/
Back
Có thể giao dịch; có thể mua bán; có thể trao đổi; có thể thanh toán; có thể chuyển nhượng.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
conceive /kənˈsiːv/
Back
hình dung, tưởng tượng, thai nghén, nghĩ ra, đưa ra ý tưởng
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
incentive /ɪnˈsen.tɪv/
Back
1. Khuyến khích (noun) - Điều gì đó thúc đẩy hoặc khuyến khích một người làm gì đó
2. Sự khích lệ (noun) - Hành động khích lệ hoặc động viên ai đó làm gì đó
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
enthusiasm /ɛnˈθuːziæzm/
Back
sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự say mê, lòng say mê, sự phấn khởi, sự phấn chấn, lòng nhiệt thành
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
assign /əˈsaɪn/
Back
1. Giao, phân công (nhiệm vụ, công việc)
2. Chỉ định, bổ nhiệm (ai đó vào một vị trí, vai trò)
3. Gán cho, quy cho (lý do, nguyên nhân)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
C2 LSĐ

Flashcard
•
University
28 questions
Vai trò của hướng dẫn viên và khách du lịch sinh thái

Flashcard
•
University
16 questions
Câu so sánh

Flashcard
•
KG
24 questions
Đề Tham Khảo Giữa Kỳ 2

Flashcard
•
KG
20 questions
Chương 2

Flashcard
•
University
24 questions
U1 - R1 How Tennis Rackets Have Changed

Flashcard
•
University
26 questions
FLASHCARD KTHĐ

Flashcard
•
University
25 questions
TÁCH KIM LOẠI-KHTN 9

Flashcard
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade