TỪ VỰNG 1.1

TỪ VỰNG 1.1

Assessment

Flashcard

Fun

KG

Easy

Created by

Trinh Hà

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

5 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

けんきゅうしゃ

Back

Nhà Nghiên cứu

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

けいさつかん

Back

Cảnh sát

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

りゅうがくせい

Back

Du học sinh

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

わたしは べとなむじん です

Back

Tôi là người Việt Nam

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

私はちゅうごくじん

じゃありません

Back

Tôi không phải người Trung Quốc