Bài nghe 18.8.2025

Bài nghe 18.8.2025

Assessment

Flashcard

World Languages

KG

Hard

Created by

Thu Huyền

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

32 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

饿 (è)

Back

đói | 我很饿,我们去吃饭吧。(Tớ đói quá, mình đi ăn thôi.)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

附近 (fùjìn)

Back

gần, lân cận | 学校附近有一家超市。(Gần trường có một siêu thị.)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

东西 (dōngxi)

Back

đồ, đồ đạc, đồ ăn | 你买了什么东西?(Bạn mua gì vậy?)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

小吃 (xiǎochī)

Back

món ăn vặt, quà vặt | 北京的小吃特别多。(Đồ ăn vặt ở Bắc Kinh rất nhiều.)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

一家服饰店 (yì jiā fúshìdiàn)

Back

một cửa hàng quần áo | 前面有一家服饰店。(Phía trước có một cửa hàng quần áo.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

流行 (liúxíng)

Back

thịnh hành, phổ biến | 这种鞋子很流行。(Loại giày này đang rất thịnh hành.)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

便宜 (piányi)

Back

rẻ | 这件衣服很便宜。(Bộ quần áo này rất rẻ.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?