Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Flashcard

World Languages

6th Grade

Easy

Created by

Cô Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

8 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Gia tài

Back

Những thứ quý giá mà người trong gia đình truyền lại cho nhau.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Đào bới

Back

Hành động lấy đất lên để tìm hoặc lấy một thứ gì đó bên dưới.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Thích nghi

Back

Thay đổi để sống được trong môi trường mới.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Ngụy trang

Back

Thay đổi vẻ ngoài để không bị phát hiện.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nơi trú ẩn

Back

Nơi an toàn để tránh nguy hiểm.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khiêm tốn

Back

Không khoe khoang, không tự cho mình giỏi hơn người khác.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Kiêu ngạo

Back

Tự cho mình giỏi hơn người khác, hay coi thường người khác.

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

Ve vẩy

Back

chuyển động nhẹ nhàng qua lại