B2 U3 science and technology

B2 U3 science and technology

Assessment

Flashcard

English

Professional Development

Hard

Created by

Hiền Thị

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

23 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

artificial vs

Back

false statement (tuyên bố sai), false teeth (răng giả – dùng thay thế), false alarm (báo động nhầm), false hope (hi vọng hão).

artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo), artificial light (ánh sáng nhân tạo), artificial lake (hồ nhân tạo), artificial flowers (hoa giả – nhưng nghĩa là hoa được làm thủ công, không tự mọc).

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

true, accurate (a)

Back

  • True = đúng với sự thật (tính chân thực).

  • Accurate = đúng đến từng chi tiết (tính chuẩn xác, chính xác).

👉 Một câu có thể true nhưng chưa chắc accurate.
Ví dụ:

  • "Hanoi is a big city in Vietnam." → True (đúng, vì Hà Nội đúng là thành phố lớn).

  • "Hanoi has exactly 8 million residents." → Nếu con số đúng tuyệt đối → Accurate. Nếu chỉ nói "a lot of people live in Hanoi" → True, nhưng không accurate.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

way, ,method

Back

  • Method = cách thức có hệ thống, quy củ.

  • Way = cách làm nói chung, linh hoạt, có thể tự do.


📌 Ví dụ để thấy rõ:

  • "The teacher has an effective method for teaching grammar." → Phương pháp dạy ngữ pháp có hệ thống, được thiết kế rõ ràng.

  • "Everyone has their own way of learning grammar." → Mỗi người có một cách học ngữ pháp riêng (có thể không theo phương pháp chuẩn).

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

engine, motor, machine

Back

  • Engine = động cơ chạy bằng nhiên liệu (xăng, dầu, khí,…).

  • Motor = động cơ chạy bằng điện (hoặc năng lượng khác, thường nhỏ gọn).

  • Machine = máy móc nói chung (bao gồm cả engine & motor).


📌 Ví dụ minh họa:

  • Một car có nhiều machines (máy móc), trong đó có engine (động cơ đốt trong).

  • Một electric car dùng motors thay cho engine.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

electric, electronic

Back

  • electric car → xe điện.

  • electric fan → quạt điện.

  • electric heater → máy sưởi điện.

  • electronic devices → thiết bị điện tử.

  • electronic music → nhạc điện tử (tạo bằng thiết bị điện tử).

  • electronic circuits → mạch điện tử.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

invent, discover

Back

  • Invent = tạo ra (chưa từng có).

  • Discover = tìm ra (đã có sẵn trong tự nhiên/thực tế).


📌 Ví dụ dễ hiểu:

  • Newton discovered the law of gravity. (Trọng lực vốn có trong tự nhiên, ông tìm ra quy luật).

  • Bell invented the telephone. (Điện thoại trước đó chưa tồn tại, ông tạo ra).

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

progress, development

Back

  • make progress in English → tiến bộ trong tiếng Anh.

  • technological progress → tiến bộ công nghệ.

  • "She has made great progress this year." → Cô ấy đã có nhiều tiến bộ trong năm nay.

  • "Vietnam has made great progress in education." → Việt Nam đã đạt nhiều tiến bộ trong giáo dục.

  • "Vietnam’s rapid economic development is remarkable." → Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam rất đáng chú ý.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?