[PRE] READING REVIEW

[PRE] READING REVIEW

Assessment

Flashcard

English

Vocational training

Hard

Created by

Thao Nguyen

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

25 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

allocate

Back

/ˈæləˌkeɪt/ (verb) phân bổ, chỉ định. Ví dụ: Chính phủ phân bổ thêm ngân sách cho giáo dục.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

alter

Back

/ˈɔltər/ (verb) thay đổi, biến đổi. Ví dụ: Biến đổi khí hậu đang thay đổi mô hình mưa.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

anticipate

Back

/ænˈtɪsəˌpeɪt/ (verb) dự đoán, lường trước. Ví dụ: Công ty dự đoán doanh số sẽ tăng.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

assume

Back

/əˈsum/ (verb) giả định, cho rằng. Ví dụ: Chúng ta không thể giả định rằng tất cả dữ liệu đều chính xác.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

aware

Back

/əˈwer/ (adj) nhận thức, ý thức. Ví dụ: Công chúng ngày càng nhận thức về các vấn đề môi trường.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

capacity

Back

/kəˈpæsəti/ (noun) sức chứa, năng lực. Ví dụ: Nhà máy đang hoạt động hết công suất.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

comply

Back

/kəmˈplaɪ/ (verb) tuân thủ. Ví dụ: Các công ty phải tuân thủ các quy định an toàn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?