Bonus TV 5 - Tuan 1.1 - Từ đồng nghĩa

Bonus TV 5 - Tuan 1.1 - Từ đồng nghĩa

Assessment

Flashcard

Education

5th Grade

Hard

Created by

Minh Luong Suýt Đẹp

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đồng nghĩa với Vui vẻ

Back

Hạnh phúc

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đồng nghĩa với Thích thú

Back

Yêu thích

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đồng nghĩa với Mừng rỡ

Back

Hân hoan

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đồng nghĩa với Ngạc nhiên

Back

Bất ngờ

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đồng nghĩa với Hạnh phúc

Back

Vui vẻ

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đồng nghĩa với Yêu thương

Back

Thương yêu

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đồng nghĩa với Khó khăn

Back

Thử thách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?