Financial Vocabulary Flashcards

Financial Vocabulary Flashcards

Assessment

Flashcard

English

University

Hard

Created by

Trang Nguyen

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

29 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

advertisement (n)

Back

Thông báo công khai quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

afford (v)

Back

Đủ tiền để trả cho một cái gì đó.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

bargain (n)

Back

Thỏa thuận giữa hai bên về các điều khoản của một giao dịch.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

brand (n)

Back

Loại sản phẩm được sản xuất bởi một công ty cụ thể dưới một tên cụ thể.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

catalogue (n)

Back

Danh sách đầy đủ các mục, thường được sắp xếp theo thứ tự chữ cái hoặc theo một hệ thống khác.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

change (n)

Back

Tiền xu thay vì tiền giấy.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

coin (n)

Back

Miếng kim loại phẳng, thường có hình tròn với con dấu chính thức, được sử dụng như tiền.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?