Giao tiếp trong kinh doanh

Giao tiếp trong kinh doanh

Assessment

Flashcard

Business

University

Practice Problem

Hard

Created by

Khôi Đức

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Theo định nghĩa, giao tiếp là hoạt động xã hội nhằm mục đích gì?

Back

A. Thỏa mãn những nhu cầu nhất định bằng cách xác lập và vận hành các mối quan hệ xã hội. B. Trao đổi kinh nghiệm cá nhân giữa người với người. C. Thể hiện cảm xúc và thái độ thông qua các phương tiện phi ngôn ngữ. D. Chỉ truyền đạt thông tin một chiều từ người gửi đến người nhận.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khoảng cách giao tiếp nào được xem là phù hợp nhất với hoạt động giao tiếp trong kinh doanh?

Back

A. Vùng riêng tư (0,5 – 1,5 m). B. Vùng mật thiết (0 – 0,5 m). C. Vùng xã giao (1,5 – 3 m). D. Vùng công cộng (> 3,5 m).

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Giao tiếp kiểu cạnh tranh (cố gắng giành phần lợi tối đa cho mình) tương ứng với thái độ và chiến lược giao tiếp nào?

Back

A. Thua – Thắng (Nhượng bộ). B. Thua – Thua (Tránh né). C. Thắng – Thắng (Hợp tác, thỏa hiệp). D. Thắng – Thua (Cạnh tranh).

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Đàm phán kinh doanh được định nghĩa là một quá trình giao tiếp thương lượng nhằm mục đích cơ bản nào?

Back

A. Tìm kiếm các bằng chứng để củng cố quan điểm của mình. B. Tác động và thay đổi nhận thức của đối tác để họ chấp nhận việc thực thi những hoạt động nào đó trong tương lai vì lợi ích kinh tế. C. Trao đổi thông tin mang tính luận chứng liên quan đến bằng chứng và quan niệm. D. Xác lập quan hệ đối tác lâu dài dựa trên sự tin tưởng.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Điều kiện 'đủ' nội tại để hình thành đàm phán kinh doanh là gì?

Back

A. Một bên không thể tự đáp ứng những điều kiện tiên quyết của bên còn lại. B. Mang lại lợi ích kinh tế cho nhau. C. Có nhu cầu đủ mạnh để mong muốn thay đổi trạng thái hoạt động kinh doanh.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Đặc điểm pháp lý quan trọng nhất của 'Chào hàng cố định' (Offer) là gì?

Back

Ràng buộc pháp lý với người bán; nếu người mua chấp nhận trong thời hạn hiệu lực, hợp đồng được coi là giao kết.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trong giao dịch đàm phán qua thư tín, thuật ngữ 'Hoàn giá' (Counter-offer) mô tả hoạt động gì?

Back

Sự mặc cả về giá hoặc các điều kiện giao dịch khác, thể hiện rõ ý định mua hoặc bán và ràng buộc pháp lý với bên phát giá.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?