Mảng 1 chiều

Quiz
•
Computers
•
8th - 11th Grade
•
Medium
Used 102+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khai báo nào sau đây là đúng cú pháp
Type mang1c = array [1..100] of byte;
Type 1mang = array [1..100] of byte;
Type mang1c = array [1-100] of byte;
Type mang1c = array (1..100) of byte;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, đoạn chương trình trên thực hiện việc nào trong các việc sau (A là mảng số có N phần tử)?
Tính tích các phần tử lẻ của mảng A.
In ra màn hình mảng A.
Đếm số phần tử của mảng A.
Không thực hiện việc nào trong các việc đã nêu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu lệnh sau làm gi?
For i:=1 to 10 do readln(A[i]);
Nhập 10 phần tử đầu tiên của mảng A
In ra mảng A
Tính tổng các phần tử của mảng A
Đếm số phần tử của mảng A
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, đoạn chương trình sau thực hiện việc nào trong các việc sau (A là mảng số có N phần tử)?
For i:=1 to n do if (A[i] mod 2= 0) then Write(A[i]:3);
Xuất các phần tử chẵn của mảng A ra màn hình
Xuất các phần tử lẻ của mảng A ra màn hình
Nhập các phần tử lẻ vào mảng A
Nhập các phần tử chẵn vào mảng A
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, đoạn chương trình trên thực hiện việc nào trong các việc sau (A là mảng số có N phần tử)?
Tính tích các phần tử của mảng A.
Không thực hiện việc nào trong 3 việc đã nêu
In ra màn hình mảng A.
Đếm số phần tử của mảng A.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ khóa Type trong Pascal có ý nghĩa:
Định nghĩa 1 kiểu dữ liệu mới
Khai báo biến mới
Gõ giá trị từ bàn phím và lưu vào biến như thủ tục readln
Mở đầu chương trình
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tham chiếu đến phần tử thứ i của mảng A được biểu diễn:
A[i]
Ai
A{i}
A(i)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
bài tập mảng tiết 1

Quiz
•
11th Grade
15 questions
ÔN TẬP HKII-02

Quiz
•
8th Grade
16 questions
TỆP VÀ LÀM VIỆC VỚI TỆP

Quiz
•
11th Grade
10 questions
2025

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 TIN 9

Quiz
•
9th Grade
14 questions
Tin 10 - Bài 4

Quiz
•
10th Grade
20 questions
BÀI 1. LƯỢC SỬ CÔNG CỤ TÍNH TOÁN

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Bài 11: KIỂU MẢNG MỘT CHỀU

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade