Củng cố kiến thức axit cacboxylic

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Hard
Thảo Thảo
Used 87+ times
FREE Resource
Student preview

20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Giấm ăn là dung dịch axit axetic có nồng độ là
A. 2% → 5%.
B. 5 → 9%.
C. 9 → 12%.
D. 12 → 15%.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Trong các chất có công thức phân tử sau đây, chất nào có thể là axit cacboxylic?
A. C3H6O.
B. C4H10O.
C. C5H10O2.
D. C5H12O2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Cho các chất sau:
HCOOH, (CH3)2CHCOOH, CH2=CHCOOH, C6H5COOH.
Tên gọi thông thường của các hợp chất trên lần lượt là
A. axit fomic, axit iso-butiric, axit acrylic, axit benzoic.
B. axit fomic, axit 2-metylpropanoic, axit acrylic, axit phenic.
C. axit fomic, axit propinoic, axit propenoic, axit benzoic.
D. axit fomic, axit 2-metylpropinoic, axit acrylic, axit benzoic.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Axit cacboxylic có nhiệt độ sôi cao hơn các anđehit, xeton, ancol có cùng số nguyên tử cacbon chủ yếu là do nguyên nhân nào dưới đây?
A. Axit cacboxylic có chứa nhóm C=O và nhóm -OH.
B. Phân tử khối của axit lớn hơn và tạo liên kết hiđro bền hơn.
C. Có sự tạo thành liên kết hiđro liên phân tử.
D. Các axit cacboxylic đều là chất lỏng hoặc chất rắn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 5. Axit cacboxylic là những hợp chất hữu cơ mà phân tử có nhóm -COOH liên kết với gốc hiđrocacbon hoặc nguyên tử H. Nhóm chức -COOH có tên là ?
A. nhóm cacbonyl.
B. nhóm cacbonylic.
C. nhóm cacboxyl.
D. nhóm cacboxylic.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Trong công nghiệp, phương pháp hiện đại nhất được dùng để điều chế axit axetic là?
A. Lên men giấm.
B. Oxi hóa anđehit axetic.
C. Đi từ metanol.
D. Oxi hoá n-butan.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Thuốc thử nào sau đây dùng để phân biệt hai dung dịch phenol và CH3COOH?
A. Kim loại Na.
B. dd NaOH.
C. dd NaHCO3.
D. dd CH3ONa
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Chemistry
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade