Buổi 1 - Ôn tập cơ bản

Quiz
•
Other
•
KG - University
•
Medium
Phùng Tâm
Used 13+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảo hiểm là phương pháp quản trị rủi ro nào sau đây:
Chấp nhận rủi ro.
Chuyển giao rủi ro.
Kiểm soát rủi ro.
Né tránh rủi ro.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây đúng:
Rủi ro được bảo hiểm là những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ được người bảo hiểm chấp nhận bảo hiểm trên cơ sở yêu cầu của người được bảo hiểm.
Rủi ro bị loại trừ là những rủi ro mà người bảo hiểm không chấp nhận bảo hiểm, không chấp nhận bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Ngoài phạm vi bảo hiểm theo đơn tiêu chuẩn, người bảo hiểm có thể thỏa thuận với người được bảo hiểm mở rộng các điều kiện, điều khoản bảo hiểm với điều kiện người được bảo hiểm phải trả thêm phí bảo hiểm cho người bảo hiểm.
Cả 3 phương án đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3.Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về đặc điểm của hoạt động bảo hiểm:
A.Thực hiện biện pháp "chấp nhận rủi ro".
B.Bảo hiểm chỉ mang tính bồi hoàn, không có trường hợp không bồi hoàn.
C.Thực hiện theo nguyên tắc "Sự đóng góp của số đông bù vào sự bất hạnh của số ít".
D.Tâm lý chung của người tham gia bảo hiểm là muốn sự kiện bảo hiểm xảy ra để được nhận tiền bảo hiểm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Phát biểu nào sau đây đúng về đặc điểm của lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm:
Bảo hiểm là một sản phẩm vô hình.
Bảo hiểm có chu trình sản xuất ngược.
Bảo hiểm vừa mang tính bồi hoàn vừa mang tính không bồi hoàn
Cả 3 phương án đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về đặc điểm của hoạt động bảo hiểm
A. Tâm lý chung của người tham gia bảo hiểm là không muốn sự kiện bảo hiểm xảy ra.
B. Thực hiện biện pháp "né tránh rủi ro".
C. Thực hiện theo nguyên tắc "Sự đóng góp của số đông bù vào sự bất hạnh của số ít".
D.A, C đúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Chọn phương án đúng về các hình thức bán sản phẩm bảo hiểm:
A. Trực tiếp
B. Đại lý bảo hiểm, môi giới bảo hiểm
C. Thông qua giao dịch điện tử
D. A, B, C đúng
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây là đúng khi nói về vai trò của bảo hiểm:
A.Chia sẻ rủi ro
B.Giảm gánh nặng cho xã hội
C.Bình ổn cuộc sống
D.Cả A, B, C
8.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây không đúng khi nói về vai trò kinh tế của bảo hiểm:
A.Cung cấp tiền vốn cho người gặp rủi ro thay cho vay ngân hàng.
B.Đóng vai trò trung gian trong việc huy động vốn cho nền kinh tế quốc dân.
C.Góp phần ổn định ngân sách quốc gia.
D.Góp phần ổn định tài chính của tổ chức, cá nhân tham gia bảo hiểm.
9.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò xã hội của bảo hiểm là:
A.Góp phần đảm bảo an toàn cho nền kinh tế - xã hội.
B.Tạo thêm việc làm cho xã hội.
C.Tạo nếp sống tiết kiệm và mang đến trạng thái an toàn về mặt tinh thần cho xã hội.
D.Cả A, B, C đúng.
Similar Resources on Wayground
9 questions
Đánh giá rủi ro

Quiz
•
University
10 questions
ĐẠI SỨ VĂN HÓA CẤP CƠ SỞ BIDV PHỦ QUỲ - VÒNG 1

Quiz
•
KG - University
10 questions
ĐẠI SỨ VĂN HÓA CẤP CƠ SỞ PHỦ QUỲ - VÒNG 3

Quiz
•
Professional Development
11 questions
Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
TEST-QUIZIZZ

Quiz
•
Professional Development
13 questions
Luyện thi BVLN

Quiz
•
Professional Development
12 questions
UL5_ÔN TẬP KIẾN THỨC (12Q)

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Minigame củng cố kiến thức

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade